Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thăm dò
[thăm dò]
|
to probe; to survey; to prospect; to explore
exploratory
Exploratory drilling
Space probe